ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perpendicular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perpendicular


perpendicular /,pə:pən'dikjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (+ to) vuông góc, trực giao
perpendicular to a line → vuông góc với một đường
  thẳng đứng; dốc đứng
 (đùa cợt) đứng, đứng ngay

danh từ


  đường vuông góc, đường trực giao
  vị trí thẳng đứng
  dây dọi; thước vuông góc
  (từ lóng) tiệc ăn đứng

@perpendicular
  thẳng góc; trực giao // quả dọi, đường thẳng góc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…