ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perpetrations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perpetrations


perpetration /,pe:pitreitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây ra
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sạ trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…