EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pessimistically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pessimistically
pessimistically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bi quan, yếm thế
← Xem thêm từ pessimistic
Xem thêm từ pessimists →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
ic
is
mi
mis
mist
p
pe
pes
pessimist
pessimistic
si
ss
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…