ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ petroleur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng petroleur


petroleur /,petrɔ'lə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dùng dầu lửa để đốt (nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…