ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Petroleum revenue tax (PRI)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Petroleum revenue tax (PRI)


Petroleum revenue tax (PRI)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thuế thu nhập dầu lửa.
+ Đay là loại thuế đặc biệt do chính phủ Anh đưa ra đối với thu nhập do khai thác dầu ở biển Bắc, thuế này cộng thêm vào tiền thuê mỏ và thuế lợi tức.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…