EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pettifoggers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pettifoggers
pettifogger /'petifɔgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
luật sư xoàng, thầy cò
người vụn vặt
← Xem thêm từ pettifogger
Xem thêm từ pettifoggery →
Từ vựng liên quan
er
fog
if
p
pe
pet
pettifog
pettifogger
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…