ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phenodeviant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phenodeviant


phenodeviant

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh vật học) dạng biến dị ngoại hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…