EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phenomenalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phenomenalize
phenomenalize /fi'nɔminəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng
phi thường hoá, làm thành kỳ lạ
← Xem thêm từ phenomenalistically
Xem thêm từ phenomenally →
Từ vựng liên quan
en
he
hen
li
me
men
no
nomen
om
omen
p
phenomena
phenomenal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…