EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phenomenism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phenomenism
phenomenism /fi'nɔminəlizm/ (phenomenism) /fi'nɔminizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) thuyết hiện tượng
← Xem thêm từ phenomenally
Xem thêm từ phenomenist →
Từ vựng liên quan
en
he
hen
is
ism
me
men
ni
no
nomen
om
omen
p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…