ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phenomenist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phenomenist


phenomenist /fi'nɔminəlist/ (phenomenist) /fi'nɔminist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (triết học) người theo thuyết hiện tượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…