EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
philomath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
philomath
philomath /'filəmæθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người yêu toán học
← Xem thêm từ philology
Xem thêm từ philomathy →
Từ vựng liên quan
at
hi
Ilo
ilo
lo
ma
mat
math
om
p
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…