EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
philosophizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
philosophizing
philosophize /fi'lɔsəfaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia
thuyết lý; luận bàn, ngẫm nghĩ, suy luận (về sự đời...)
ngoại động từ
đúc thành triết lý; giải thích bằng triết lý
← Xem thêm từ philosophizes
Xem thêm từ philosophy →
Từ vựng liên quan
hi
Ilo
ilo
in
lo
op
os
p
phi
phiz
so
sop
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…