ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phobia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phobia


phobia /'floubiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) ám ảnh sợ

Các câu ví dụ:

1. But Marilyn Maliglig has found an alternative way to spend her day off, confronting her water phobia at a free swimming class for domestic helpers in Hong Kong.


Xem tất cả câu ví dụ về phobia /'floubiə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…