EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phobias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phobias
phobia /'floubiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) ám ảnh sợ
← Xem thêm từ phobia
Xem thêm từ phoebe →
Từ vựng liên quan
as
bi
Bias
bias
ho
hob
ob
obi
p
phobia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…