ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phonograph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phonograph


phonograph /'founəgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, kèn hát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…