ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phosphatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phosphatic


phosphatic /fɔs'fætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…