EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phosphaturia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phosphaturia
phosphaturia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) chứng đái photphat
← Xem thêm từ phosphatize
Xem thêm từ phosphene →
Từ vựng liên quan
at
ha
hat
ho
os
p
ri
ria
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…