EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phosphatize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phosphatize
phosphatize
Phát âm
Ý nghĩa
xem phosphatise
← Xem thêm từ phosphatise
Xem thêm từ phosphaturia →
Từ vựng liên quan
at
ha
hat
ho
os
p
sp
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…