EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photo-engraving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photo-engraving
photo-engraving /,foutouin'greiviɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật khắc trên bản kẽm
ảnh bản kẽm
← Xem thêm từ photo-engraver
Xem thêm từ photo finish →
Từ vựng liên quan
av
en
eng
engraving
graving
ho
hot
in
ot
p
phot
photo
ra
ravin
raving
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…