EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photophase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photophase
photophase
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
pha sáng; giai đoạn sáng
← Xem thêm từ photoperiods
Xem thêm từ photophilic →
Từ vựng liên quan
as
ha
has
ho
hot
op
ot
p
phase
phot
photo
se
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…