EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phytogenetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phytogenetic
phytogenetic
Phát âm
Ý nghĩa
xem phytogenesis
← Xem thêm từ phytogenesis
Xem thêm từ phytogenetically →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
genet
genetic
ic
net
p
ti
tic
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…