EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pidginization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pidginization
pidginization
Phát âm
Ý nghĩa
xem pidgin
← Xem thêm từ pidgin english
Xem thêm từ pidginize →
Từ vựng liên quan
at
dg
gi
gin
id
in
ion
ni
on
p
pi
pidgin
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…