ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pigeon-breast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pigeon-breast


pigeon-breast /'pidʤinbrest/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngực nhô ra (như ức bồ câu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…