EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pilgrimage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pilgrimage
pilgrimage /'pilgrimidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc hành hương
to go on a pilgrimage
→ đi hành hương
(nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành)
nội động từ
đi hành hương
← Xem thêm từ pilgrim
Xem thêm từ pilgrimages →
Từ vựng liên quan
age
grim
image
ma
mag
mage
p
pi
pilgrim
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…