ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pillaring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pillaring


pillar /'pilə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cột, trụ
  (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột
one of the pillars of the State → một trong những cột trụ của quốc gia
  cột (nước, khói...)
  (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm)
to be driven from pillar to post
  bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu

ngoại động từ


  chống, đỡ (bằng cột, trụ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…