ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pillow-sham

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pillow-sham


pillow-sham /'pilouʃæm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mặt gối rời; khăn phủ gối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…