EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pillowy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pillowy
pillowy /'piloui/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
êm như gối, mềm như gối
← Xem thêm từ pillowslips
Xem thêm từ pills →
Từ vựng liên quan
ill
lo
low
ow
p
pi
pill
pillow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…