ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pillowy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pillowy


pillowy /'piloui/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  êm như gối, mềm như gối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…