ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pilot-engine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pilot-engine


pilot-engine /'pailət,endʤin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành đường sắt) đầu máy dọn đường; đầu máy thử đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…