EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pilot-engine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pilot-engine
pilot-engine /'pailət,endʤin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) đầu máy dọn đường; đầu máy thử đường
← Xem thêm từ pilot-cloth
Xem thêm từ pilot-fish →
Từ vựng liên quan
en
eng
engine
gi
gin
Ilo
ilo
in
lo
lot
ot
p
pi
pilot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…