ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pinpointing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pinpointing


pinpoint

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đầu đinh ghim; <bóng> vật nhỏ và nhọn
  <đngữ><qsự> rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)
* ngoại động từ
  xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác

Các câu ví dụ:

1. Now, by comparing the genome of the giraffe with its closest relative, the short-necked okapi, scientists have unpicked part of the puzzle by pinpointing changes in a small number of genesresponsible both for regulating body shape and circulation.


Xem tất cả câu ví dụ về pinpoint

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…