pinpoint
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đầu đinh ghim; <bóng> vật nhỏ và nhọn
<đngữ><qsự> rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)
* ngoại động từ
xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác
Các câu ví dụ:
1. Now, by comparing the genome of the giraffe with its closest relative, the short-necked okapi, scientists have unpicked part of the puzzle by pinpointing changes in a small number of genesresponsible both for regulating body shape and circulation.
Xem tất cả câu ví dụ về pinpoint