EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pitiless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pitiless
pitiless /'pitilis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót
← Xem thêm từ pitifulness
Xem thêm từ pitilessly →
Từ vựng liên quan
it
less
p
pi
pit
ss
ti
til
tile
tiles
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…