ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ placable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng placable


placable /'plækəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ tha th

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…