EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placability
placability /,plækə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính dễ làm cho nguôi; tính dễ dãi; tính dễ tha th
← Xem thêm từ pla
Xem thêm từ placable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
ac
bi
cab
it
la
lac
li
lit
p
pl
pla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…