EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
place-card
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
place-card
place-card /'pleiskɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...)
← Xem thêm từ place-brick
Xem thêm từ place-holder →
Từ vựng liên quan
ac
ace
car
card
ce
la
lac
lace
p
pl
pla
place
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…