ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ place-card

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng place-card


place-card /'pleiskɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…