ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ place-brick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng place-brick


place-brick /'pleisbrik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gạch nung còn sống (do bị xếp ở phía lò có gió tạt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…