ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ placemen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng placemen


placeman /'pleismən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường), quổi viên chức được quan liêu cất nhắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…