ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ placentae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng placentae


placentae /plə'sentə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều placentae /plə'senti:/, placentas /plə'sentəz/
  nhau (đàn bà đẻ)
  thực giá noãn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…