EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
planchet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
planchet
planchet /'plænʃit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền)
← Xem thêm từ planch
Xem thêm từ planchets →
Từ vựng liên quan
an
ch
he
het
la
lan
p
pl
pla
plan
planch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…