ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ planchet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng planchet


planchet /'plænʃit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…