EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plangency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plangency
plangency /'plændʤənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính vang, tính ngân vang (của âm thanh)
tính thảm thiết; tính than van, tính nài nỉ
← Xem thêm từ planets
Xem thêm từ plangent →
Từ vựng liên quan
an
en
gen
la
lan
p
pl
pla
plan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…