ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plangent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plangent


plangent /'plændʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vang lên, ngân vang (tiếng)
  thảm thiết; than van, nài nỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…