EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plangently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plangently
plangently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ngân vang (âm thanh)
thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh)
← Xem thêm từ plangent
Xem thêm từ planiform →
Từ vựng liên quan
an
en
ent
gen
gent
gently
la
lan
nt
p
pl
pla
plan
plangent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…