ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plangently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plangently


plangently

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ngân vang (âm thanh)
  thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…