ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ planigraphy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng planigraphy


planigraphy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kỹ thuật) sự chiếu chụp phẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…