ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ planimeters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng planimeters


planimeter /plæ'nimitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đo diện tích (mặt bằng)

@planimeter
  (máy tính) máy tính tích phân, máy tính diện tích
  square root p. máy tính căn bậc hai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…