ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ planking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng planking


planking /'plæɳkiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ván (lát sàn...)
  sàn gỗ ván

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…