EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
planoconvex
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
planoconvex
planoconvex /'pleinou'kɔnveks/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phẳng lồi (thấu kính)
← Xem thêm từ planoconidium
Xem thêm từ planographic →
Từ vựng liên quan
an
co
con
convex
ex
la
lan
no
oc
on
p
pl
pla
plan
vex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…