ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ planoconvex

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng planoconvex


planoconvex /'pleinou'kɔnveks/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phẳng lồi (thấu kính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…