EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
planographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
planographic
planographic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc planography
← Xem thêm từ planoconvex
Xem thêm từ planography →
Từ vựng liên quan
an
graph
graphic
hi
ic
la
lan
no
nog
p
phi
pl
pla
plan
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…