EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plasterboards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plasterboards
plasterboard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tấm vữa
← Xem thêm từ plasterboard
Xem thêm từ plastered →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
bo
boa
boar
board
boards
er
la
last
oar
p
pl
pla
plaster
plasterboard
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…