EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platan
platan /'plætən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane)
← Xem thêm từ plat
Xem thêm từ plate →
Từ vựng liên quan
an
at
la
lat
p
pl
pla
plat
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…