Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plateaus
plateau /'plætou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều plateaux /'plætouz/ cao nguyên đoạn bằng (của đô thị) khay có trang trí, đĩa có trang trí biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ) mũ chóp bằng (của đàn bà)