ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plated


plated /'pleitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bọc sắt, bọc kim loại
  mạ; mạ vàng, mạ bạc
plated ware → đồ mạ vàng, đồ mạ bạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…