EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platier
platy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dẹt (như) cái đĩa
← Xem thêm từ platiculture
Xem thêm từ platiest →
Từ vựng liên quan
at
er
la
lat
lati
p
pl
pla
plat
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…